--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bulletin board system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rối beng
:
In a muddle; entangled
+
edward young
:
nhà thơ người Anh (1683-1765)
+
abortive
:
đẻ nonan abortive child đứa bé đẻ non
+
edged tool
:
dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắtto play with edge-tool chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
+
quintessence
:
tinh chất; tinh tuý, tinh hoa